Tìm kiếm: “Nam An Service Commerce Consultant Company Limited
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam
Quận / Huyện: “Tỉnh Quảng Nam
133 công ty

MST: 4000583239-002

Insight Technology Solutions PTE LTD (Cty TNHH VBL QNam nộp hộ nhà thầu)

Khu CN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 26-03-2009
MST: 4000108392-006
Lập: 22-02-2001
MST: 4000815105-004

Instron Singapore Pte Ltd (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương (Nộp hộ NT))

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 07-03-2012
MST: 4000815105-002

Toshiba Machine S.E Asia PTE. Ltd (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương)

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 17-06-2011
MST: 4000817790-003
Lập: 23-08-2011
MST: 4000807707-002
Lập: 08-04-2011
MST: 4000491926-004
Lập: 15-09-2010
MST: 4000465845-001

Butlers Josten Handel & Franchise GMBH.CO. KG (Cty CP lâm đặc sản XK QNam)

Thôn Ngọc Vinh, xã Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 09-07-2009
MST: 4000491926-001

Jaeil Laboratories, INC (Cty TNHH SX & LR ôtô DL Trường Hải - Kia nộp hộ NT)

Thôn 4, xã Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 12-05-2008
MST: 4000491926-002

Samkwang industrial Co., Ltd (Cty TNHH SX & LR ôtô DL Truờng Hải - Kia nộp hộ NT)

Thôn 4, xã Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 12-05-2008
MST: 4000815105-001

Shanghai Bigger Plastic Technology Co., Ltd (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương)

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 17-06-2011
MST: 4000817790-005
Lập: 28-03-2012
MST: 4000808228-001
Lập: 09-04-2011
MST: 4000491926-003
Lập: 20-02-2009
MST: 4000416608-010

Ison Design Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-006

Epac Pty Ltd, Cty TNHH vàn Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000443898-003

Dawoo International Corporation (Cty TNHH sản xuất & lắp ráp ôtô CLai - T.Hải)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 22-08-2006
MST: 4000443898-005
Lập: 22-08-2006
MST: 4000416608-018

Greame Campbell & Associates Pty Ltd (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 31-12-2008
MST: 4000416608-016

Gemcom Australia Pty (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 25-12-2008
MST: 4000416608-009

Corporate Leadership Pty Ltd (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-007

Khumsup Siam Co., Ltd (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-001

Snowden Mining Industry Consultans Pty. Ltd, (Cty TNHH vàng phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-005

R.W. Nice & Associates Pty. Ltd, (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-004

Graeme Campbell & Associates Pty. Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-007

Terra Mining Consultants Ltd, (Cty TNHH vàn Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000491926-007
Lập: 24-02-2012
MST: 4000807707-003
Lập: 14-02-2012
MST: 4000816469-001
Lập: 27-06-2011
MST: 4000807707-001
Lập: 08-04-2011